--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hệ thống hoá
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hệ thống hoá
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hệ thống hoá
+
Systematize
Lượt xem: 353
Từ vừa tra
+
hệ thống hoá
:
Systematize
+
cân não
:
Nerves and brainchiến tranh cân nãoa war of nervesđánh một đòn cân nãoto deal a psychological blow
+
nhất trí
:
unanimous ; in chorus
+
giáp
:
cycle of twelve years
+
hạ công
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Celebrate the victory of a battle."Trong quân mở tiệc hạ công" (Nguyễn Du)To give a feast to the whole army in celebration of the victory